|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầm cố
| [cầm cố] | | | to mortgage; to pawn; to pledge | | | Cầm cố ruộng vườn | | To mortgage fields and gardens | | | Đem cầm cố cái gì | | To put something in pledge | | | Người cầm cố | | | Pledger | | | Người nhận cầm cố; chủ nợ cầm cố | | | Pledgee; guaranteed creditor |
To mortgage cầm cố ruộng vườn to mortgage field and garden
|
|
|
|